Page 451 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 451
Số giáo viên và học sinh mầm non
221
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
2018- 2019- 2020- 2021- 2022-
2019 2020 2021 2022 2023
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Pers.) 4.187 4.854 4.849 4.901 4.873
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 4.187 4.854 4.849 4.901 4.873
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 3.576 3.704 3.634 3.563 3.576
Ngoài công lập - Non-public 611 1.150 1.215 1.338 1.297
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 3 4 7 6 12
Nữ - Female 4.184 4.850 4.842 4.895 4.861
Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil) 74.257 77.315 75.791 66.086 71.830
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 66.524 63.673 61.392 54.206 56.788
Ngoài công lập - Non-public 7.733 13.642 14.399 11.880 15.042
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 39.931 41.467 40.516 35.394 38.400
Nữ - Female 34.326 35.848 35.275 30.692 33.430
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds) 10.474 12.811 11.606 8.638 11.010
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 - 5 years olds) 63.783 64.504 64.185 57.448 60.820
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil) 24,67 23,27 22,41 19,50 21,54
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupils) 17,74 15,93 15,63 13,48 14,74
435