Page 56 - NIENGIAM
P. 56
Dân số trung bình nông thôn
13
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average rural population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 1.048.511 1.059.364 1.070.986 1.073.418 1.080.031
1. Thành phố Hưng Yên 63.515 65.008 66.096 66.216 67.117
2. Huyện Văn Lâm 112.991 114.815 116.373 116.788 117.809
3. Huyện Văn Giang 109.854 111.876 113.777 114.147 115.371
4. Huyện Yên Mỹ 142.380 144.451 146.125 146.505 147.573
5. Thị xã Mỹ Hào 44.968 46.446 47.864 48.014 48.945
6. Huyện Ân Thi 125.032 125.511 126.339 126.544 126.894
7. Huyện Khoái Châu 180.228 180.748 181.685 181.893 182.261
8. Huyện Kim Động 107.824 108.332 109.007 109.218 109.553
9. Huyện Tiên Lữ 87.879 88.171 88.984 89.182 89.417
10. Huyện Phù Cừ 73.840 74.006 74.736 74.911 75.091
56