Page 56 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 56

Dân số trung bình nông thôn
                        13
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average rural population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL         1.090.865   1.048.511   1.059.364   1.070.986   1.073.418

                         1. Thành phố Hưng Yên     62.048     63.515    65.008    66.096    66.216

                         2. Huyện Văn Lâm         111.503    112.991   114.815   116.373   116.788


                         3. Huyện Văn Giang       107.871    109.854   111.876   113.777   114.147

                         4. Huyện Yên Mỹ          140.263    142.380   144.451   146.125   146.505

                         5. Thị xã Mỹ Hào          97.965     44.968    46.446    47.864    48.014

                         6. Huyện Ân Thi          124.037    125.032   125.511   126.339   126.544

                         7. Huyện Khoái Châu      179.601    180.228   180.748   181.685   181.893

                         8. Huyện Kim Động        107.024    107.824   108.332   109.007   109.218

                         9. Huyện Tiên Lữ          87.012     87.879    88.171    88.984    89.182

                         10. Huyện Phù Cừ          73.541     73.840    74.006    74.736    74.911






















                                                           56
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61