Page 55 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 55

Dân số trung bình thành thị
                        12
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average urban population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL          151.530    207.328   209.726   213.566   217.434

                         1. Thành phố Hưng Yên     52.969    53.260     53.638    54.243    55.053

                         2. Huyện Văn Lâm          20.511    20.608     20.951    21.522    22.024


                         3. Huyện Văn Giang        11.205    11.347     11.604    11.952    12.457

                         4. Huyện Yên Mỹ           14.242    14.427     14.695    14.963    15.428

                         5. Thị xã Mỹ Hào          14.116    68.609     69.162    70.022    70.852

                         6. Huyện Ân Thi            9.392     9.462      9.564     9.806    10.002

                         7. Huyện Khoái Châu        7.996     8.146      8.322     8.620     8.790

                         8. Huyện Kim Động          9.845     9.991     10.084    10.425    10.600

                         9. Huyện Tiên Lữ           5.183     5.282      5.383     5.531     5.626

                         10. Huyện Phù Cừ           6.071     6.196      6.323     6.482     6.602























                                                           55
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60