Page 138 - NIENGIAM
P. 138

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        56
                              Investment at current prices

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                      2019      2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL           34.365.471  36.682.642  38.690.204  58.557.671  68.347.042

                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ương - Central       624.506   533.267   791.395   750.197   435.423

                         Địa phương - Local       33.740.965  36.149.375  37.898.809  57.807.474  67.911.619

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category

                         Vốn đầu tư XDCB
                         Investment outlays       25.722.777  26.632.532  23.959.933  42.812.609  55.251.675
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                         không qua XDCB - Investment
                         in procuring fixed assets
                         without investment outlays   5.272.340   6.455.176  10.458.281  10.599.351   9.478.914

                         Vốn đầu tư sửa chữa,
                         nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing
                         and upgrading fixed assets   1.974.454   2.658.611   3.477.608   4.216.630   3.028.879

                         Vốn đầu tư bổ sung vốn
                         lưu động - Supplement
                         for working capital       1.304.871   820.832   269.570   300.036   543.831

                         Vốn đầu tư khác - Others    91.029   115.491   524.812   629.045   43.743

                        Phân theo nguồn vốn
                        By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State   5.099.451   7.424.617   6.188.249  10.226.609  16.907.159
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget            2.595.901   4.742.562   4.590.554   8.508.829  15.413.098
                           Vốn vay - Loan           543.235   702.256   316.909   199.937   128.407



                                                           138
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143