Page 138 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 138
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
55
Investment at current prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 31.538.662 34.365.471 36.682.642 38.690.204 55.158.936
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 631.092 624.506 533.267 791.395 281.536
Địa phương - Local 30.907.570 33.740.965 36.149.375 37.898.809 54.877.400
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB
Investment outlays 23.451.595 25.722.777 26.632.532 23.959.933 39.413.874
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
không qua XDCB - Investment
in procuring fixed assets
without investment outlays 3.890.483 5.272.340 6.455.176 10.458.281 10.599.351
Vốn đầu tư sửa chữa,
nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing
and upgrading fixed assets 1.151.784 1.974.454 2.658.611 3.477.608 4.216.630
Vốn đầu tư bổ sung vốn
lưu động - Supplement
for working capital 2.862.867 1.304.871 820.832 269.570 300.036
Vốn đầu tư khác - Others 181.933 91.029 115.491 524.812 629.045
Phân theo nguồn vốn
By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 4.965.209 5.099.451 7.424.617 6.188.249 9.885.203
Vốn ngân sách Nhà nước
State budget 2.377.012 2.595.901 4.742.562 4.590.554 8.626.172
Vốn vay - Loan 1.571.044 543.235 702.256 316.909 65.282
138