Page 140 - NIENGIAM
P. 140

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        57
                              Structure of investment at current prices

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                              2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                  1,82    1,45   2,05    1,28    0,64
                         Địa phương - Local                   98,18   98,55   97,95   98,72   99,36

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   74,85   72,60   61,93   73,11   80,84
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Investment in procuring fixed
                         assets without investment outlays    15,34   17,60   27,03   18,10   13,87
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing and upgrading
                         fixed assets                          5,75    7,25   8,99    7,20    4,43
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                         Supplement for working capital        3,80    2,24   0,70    0,51    0,80
                         Vốn đầu tư khác - Others              0,26    0,31   1,36    1,07    0,06

                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State         14,84   20,24   15,99   17,46   24,74

                           Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   7,55   12,93   11,86   14,53   22,55
                           Vốn vay - Loan                      1,58    1,91   0,82    0,34    0,19
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   0,41    0,36   0,79    0,80    0,42
                           Vốn huy động khác - Others          5,29    5,04   2,52    1,79    1,57

                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   50,09   55,16   55,82   58,51   65,66
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises             15,53   20,49   28,34   38,93   45,64

                           Vốn của dân cư - Capital of households   34,56   34,67   27,48   19,59   20,02
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                         nước ngoài - Foreign invested sector   35,07   24,60   28,18   24,02   9,61


                                                           140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145