Page 17 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 17
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU
ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE
Biểu Trang
Table Page
1 Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2020
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of administrative units as of 31/12/2020 by district 23
2 Hiện trạng sử dụng đất năm 2020
Land use in 2020 24
3 Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và
phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2020)
Land use by types of land and by district (As of 31/12/2020) 25
4 Cơ cấu sử dụng đất phân theo loại đất
và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2020)
Structure of used land by types of land and by district (As of 31/12/2020) 26
5 Chỉ số biến động diện tích đất năm 2020 so với năm 2019 phân theo loại đất
và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2020)
Change in natural land area index in 2020 compared to 2019
by types of land and by district (As of 31/12/2020) 27
6 Diện tích đất phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/thành phố
Land area by types of land and by district 28
7 Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
Mean air temperature at station 29
8 Số giờ nắng tại trạm quan trắc
Monthly sunshine duration at station 30
9 Lượng mưa tại trạm quan trắc
Monthly rainfall at station 31
10 Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
Monthly mean humidity at station 32
11 Mực nước trên sông Hồng (Trạm thủy văn Hưng Yên)
Water level of Red river (Hungyen station) 33
17