Page 17 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 17

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
                                        POPULATION AND LABOUR



                         Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                          6   Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Area, population and population density in 2022 by district    49

                          7   Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
                              Number of households by residence                              49

                          8   Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                              Average population by sex and by residence                     50
                          9   Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average population by district                                 52

                          10  Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average male population by district                            53
                          11  Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average female population by district                          54

                          12  Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average urban population by district                           55
                          13  Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average rural population by district                           56

                          14  Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                              Population at 15 years of age and above by marital status      57
                          15  Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                              Sex ratio of population and total fertility rate               58

                          16  Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                              Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population   59
                          17  Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                              Infant mortality rate by sex                                   60


                                                           17
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22