Page 12 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 12

Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)
                        2
                           Land use (As of 31/12/2022)

                                                                             Tổng số     Cơ cấu
                                                                            Total (Ha)   Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                                     93.019,7     100,00
                        Đất nông nghiệp - Agricultural land                 57.463,4      61,78
                         Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land   50.046,1   53,80
                          Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land         34.344,9      36,92
                            Đất trồng lúa - Paddy land                      30.845,6      33,16
                            Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising
                            Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land   3.499,3   3,76
                          Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land       15.701,2      16,88
                         Đất lâm nghiệp - Forestry land
                            Rừng sản xuất - Productive forest
                            Rừng phòng hộ - Protective forest
                            Rừng đặc dụng - Specially used forest
                         Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing   4.839,1   5,20
                         Đất làm muối - Land for salt production
                         Đất nông nghiệp khác - Others                       2.578,2       2,77
                        Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land         35.426,0      38,08
                         Đất ở - Homestead land                             10.358,3      11,14
                            Đất ở đô thị - Urban                             2.024,0       2,18
                            Đất ở nông thôn - Rural                          8.334,3       8,96
                         Đất chuyên dùng - Specially used land              19.754,6      21,24
                            Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
                            Land used by offices and non-profit agencies     1.351,8       1,45
                            Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   116,0    0,13
                            Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
                            Land for non-agricultural production and business   4.711,0    5,06
                            Đất có mục đích công cộng - Public land         13.575,8      14,60
                         Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land             347,2       0,37
                         Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                 982,5       1,06
                         Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
                         Rivers and specialized water surfaces               3.969,2       4,27
                         Đất phi nông nghiệp khác - Others                      14,2       0,02
                        Đất chưa sử dụng - Unused land                         130,3       0,14
                         Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land              130,3       0,14
                         Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land
                         Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain

                                                           12
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17