Page 15 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 15

Chỉ số biến động diện tích đất năm 2022 so với năm 2021
                        5
                           phân theo loại đất và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                           (Tính đến 31/12/2022)
                           Change in natural land area index in 2022 compared to 2021
                           by types of land and by district (As of 31/12/2022)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                   Tổng               Trong đó - Of which
                                                  diện tích
                                                 Total area   Đất sản   Đất      Đất       Đất ở
                                                           xuất nông  lâm nghiệp    chuyên   Homestead
                                                            nghiệp    Forestry   dùng      land
                                                           Agricultural   land   Specially
                                                           production          used land
                                                             land



                         TỔNG SỐ - TOTAL          100,00     98,80              102,83    101,24

                         1. Thành phố Hưng Yên    100,00     99,72              100,60    100,42

                         2. Huyện Văn Lâm         100,00     98,41              101,61    101,82

                         3. Huyện Văn Giang       100,00     94,25              104,12    106,17

                         4. Huyện Yên Mỹ          100,00     99,12              101,55    100,61

                         5. Thị xã Mỹ Hào         100,00     95,62              108,18    100,00

                         6. Huyện Ân Thi          100,00     97,81              107,80    100,86

                         7. Huyện Khoái Châu      100,00     99,73              100,80    100,39

                         8. Huyện Kim Động        100,00     99,90              100,27    100,22


                         9. Huyện Tiên Lữ         100,00     99,78              100,12    101,07

                         10. Huyện Phù Cừ         100,00     99,90               99,97    100,70










                                                           15
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20