Page 194 - NIENGIAM
P. 194
81 (*)
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by types of enterprise
2018 2019 2020 2021 2022
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 331.317.023 334.320.100 369.385.931 488.984.911 515.308.990
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 4.180.718 3.659.427 3.974.720 4.819.953 5.272.727
DN 100% vốn Nhà nước
100% State capital 3.287.231 2.856.213 2.973.774 3.769.732 4.244.481
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 893.487 803.214 1.000.946 1.050.221 1.028.245
DN ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 257.836.163 254.549.371 279.076.994 374.135.152 391.731.720
Tư nhân - Private 3.994.686 2.687.641 2.236.263 2.261.674 2.479.421
Công ty hợp danh
Collective name 1.368 1.136 7.487 9.280 14.305
Công ty TNHH - Limited Co. 116.575.228 124.061.923 131.831.525 173.237.791 183.435.106
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
having capital of State 2.722.270 990.912 1.713.660 2.175.283 2.683.725
Công ty cổ phần không có
vốn Nhà nước - Joint stock
Co. without capital of State 134.542.612 126.807.758 143.288.059 196.451.124 203.119.163
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Foreign
investment enterprise 69.300.142 76.111.302 86.334.217 110.029.806 118.304.543
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 64.034.909 71.379.360 78.057.038 96.097.967 102.425.524
DN liên doanh với
nước ngoài - Joint venture 5.265.233 4.731.942 8.277.179 13.931.838 15.879.020
194