Page 25 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 25
3 Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2020)
Land use by types of land and by district
(As of 31/12/2020)
Đơn vị tính - Unit: Ha
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total area Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở
nông nghiệp nghiệp dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially land
production land used land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 93.019,70 51.278,20 18.780,90 9.952,90
1. Thành phố Hưng Yên 7.388,80 3.497,50 1.254,50 1.076,80
2. Huyện Văn Lâm 7.521,40 3.496,90 2.454,10 867,40
3. Huyện Văn Giang 7.194,80 2.117,80 1.714,10 845,80
4. Huyện Yên Mỹ 9.237,60 5.040,40 2.474,60 946,60
5. Thị xã Mỹ Hào 7.938,40 4.161,30 2.224,60 815,70
6. Huyện Ân Thi 12.998,00 8.126,00 2.127,30 1.420,40
7. Huyện Khoái Châu 13.082,00 7.755,20 2.075,80 1.354,10
8. Huyện Kim Động 10.338,30 6.510,80 1.565,70 869,30
9. Huyện Tiên Lữ 7.856,60 4.827,40 1.342,30 848,50
10. Huyện Phù Cừ 9.463,80 5.744,90 1.547,90 908,30
25