Page 27 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 27
5 Chỉ số biến động diện tích đất năm 2020 so với năm 2019
phân theo loại đất và phân theo huyện/thị xã/thành phố
(Tính đến 31/12/2020)
Change in natural land area index in 2020 compared to 2019
by types of land and by district (As of 31/12/2020)
Đơn vị tính - Unit: %
Trong đó - Of which
Đất sản xuất Đất lâm nghiệp Đất chuyên dùng Đất ở
nông nghiệp Forestry Specially used Homestead
Agricultural land land land
production land
TỔNG SỐ - TOTAL 99,78 100,48 100,33
1. Thành phố Hưng Yên 99,91 100,23 100,06
2. Huyện Văn Lâm 99,94 100,06 100,42
3. Huyện Văn Giang 99,83 100,29 100,34
4. Huyện Yên Mỹ 99,94 100,07 100,14
5. Thị xã Mỹ Hào 98,37 102,99 100,85
6. Huyện Ân Thi 99,93 100,17 100,13
7. Huyện Khoái Châu 99,99 100,01 100,03
8. Huyện Kim Động 99,96 100,18 99,99
9. Huyện Tiên Lữ 99,87 100,26 100,33
10. Huyện Phù Cừ 99,71 100,30 101,38
27