Page 24 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 24
2 Hiện trạng sử dụng đất năm 2020
Land use in 2020
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 93.019,70 100,00
1. Đất nông nghiệp - Agricultural land 58.876,90 63,30
1.1. Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 51.278,20 55,13
- Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 35.090,80 37,72
+ Đất trồng lúa - Paddy land 31.523,60 33,89
+ Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising
+ Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 3.567,20 3,83
- Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 16.187,50 17,40
1.2. Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees
- Rừng sản xuất - Productive forest
- Rừng phòng hộ - Protective forest
- Rừng đặc dụng - Specially used forest
1.3. Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing 4.911,20 5,28
1.4. Đất làm muối - Land for salt production
1.5. Đất nông nghiệp khác - Others 2.687,50 2,89
2. Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 34.012,40 36,56
- Đất ở - Homestead land 9.952,90 10,70
+ Đất ở đô thị - Urban 1.691,80 1,82
+ Đất ở nông thôn - Rural 8.261,10 8,88
- Đất chuyên dùng - Specially used land 18.780,90 20,19
+ Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 1.297,50 1,39
+ Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 108,40 0,12
+ Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 3.989,50 4,29
+ Đất có mục đích công cộng - Public land 13.385,50 14,39
- Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 347,00 0,37
- Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 986,50 1,06
- Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 3.930,80 4,23
- Đất phi nông nghiệp khác - Others 14,40 0,02
3. Đất chưa sử dụng - Unused land 130,40 0,14
- Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 130,40 0,14
- Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land
- Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain
24