Page 26 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 26
4 Cơ cấu sử dụng đất phân theo loại đất
và phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2020)
Structure of used land by types of land and by district
(As of 31/12/2020)
Đơn vị tính - Unit: %
Tổng Trong đó - Of which
diện tích
Total area Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở
nông nghiệp nghiệp dùng Homestead
Agricultural Forestry Specially land
production land used land
land
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 55,13 20,19 10,70
1. Thành phố Hưng Yên 100,00 47,34 16,98 14,57
2. Huyện Văn Lâm 100,00 46,49 32,63 11,53
3. Huyện Văn Giang 100,00 29,44 23,82 11,76
4. Huyện Yên Mỹ 100,00 54,56 26,79 10,25
5. Thị xã Mỹ Hào 100,00 52,42 28,02 10,28
6. Huyện Ân Thi 100,00 62,52 16,37 10,93
7. Huyện Khoái Châu 100,00 59,28 15,87 10,35
8. Huyện Kim Động 100,00 62,98 15,14 8,41
9. Huyện Tiên Lữ 100,00 61,44 17,09 10,80
10. Huyện Phù Cừ 100,00 60,70 16,36 9,60
26