Page 28 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 28

6  Diện tích đất phân theo loại đất
                           và phân theo huyện/thị xã/thành phố
                           Land area by types of land and by district


                                                                                   Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                          2016     2017     2018     2019     2020




                        TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT - TOTAL AREA  93.022,44  93.022,44  93.022,44  93.019,70  93.019,70

                        Phân theo loại đất - By types of land
                        Đất nông nghiệp - Agricultural land   60.524,95  60.369,21  60.116,17  58.998,30  58.876,90
                        Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land  32.251,88  32.408,31  32.662,15  33.891,00  34.012,40
                        Đất chưa sử dụng - Unused land   245,61   244,92   244,12   130,40   130,40
                         Trong đó - Of which:
                            Đất sản xuất nông nghiệp
                            Agricultural production land   53.971,57  53.810,19  53.562,35  51.390,70  51.278,20
                            Đất lâm nghiệp - Forestry land
                            Đất chuyên dùng
                            Specially used land        17.294,92  17.419,05  17.601,68  18.690,50  18.781,00
                            Đất ở - Homestead land      9.600,93   9.636,30   9.713,85   9.920,30   9.952,90

                        Phân theo huyện, thị xã, thành phố
                        By district
                        1. Thành phố Hưng Yên           7.386,10   7.386,10   7.386,10   7.388,80   7.388,80
                        2. Huyện Văn Lâm                7.523,99   7.523,99   7.523,99   7.521,40   7.521,40
                        3. Huyện Văn Giang              7.183,89   7.183,89   7.183,89   7.194,80   7.194,80
                        4. Huyện Yên Mỹ                 9.241,31   9.241,31   9.241,31   9.237,60   9.237,60
                        5. Thị xã Mỹ Hào                7.936,12   7.936,12   7.936,12   7.938,40   7.938,40
                        6. Huyện Ân Thi                12.998,19  12.998,19  12.998,19  12.998,00  12.998,00

                        7. Huyện Khoái Châu            13.097,59  13.097,59  13.097,59  13.082,00  13.082,00
                        8. Huyện Kim Động              10.332,01  10.332,01  10.332,01  10.338,30  10.338,30
                        9. Huyện Tiên Lữ                7.859,36   7.859,36   7.859,36   7.856,60   7.856,60
                        10. Huyện Phù Cừ                9.463,88   9.463,88   9.463,88   9.463,80   9.463,80








                                                           28
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33