Page 268 - NIENGIAM
P. 268
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
115
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual
business establishments as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 152.070 137.956 135.215 139.873 147.735
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 62.626 52.056 50.889 48.176 52.052
Khai khoáng - Mining and quarrying 106 55 53 58 68
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 36.698 30.608 30.282 31.767 34.690
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 42 36 27 33 38
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 3.648 2.575 2.459 1.749 1.776
Xây dựng - Construction 22.132 18.782 18.068 14.569 15.480
Thương mại, dịch vụ - Trade, service 89.444 85.900 84.326 91.697 95.683
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 56.374 53.290 53.045 57.219 59.924
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 8.043 6.894 6.714 6.970 6.942
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 10.489 10.874 10.074 11.367 11.597
252