Page 268 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 268
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
114
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual
business establishments as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 140.260 152.070 137.956 135.215 138.969
Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction 56.004 62.626 52.056 50.889 46.760
Khai khoáng - Mining and quarrying 121 106 55 53 63
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 35.200 36.698 30.608 30.282 31.584
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 35 42 36 27 34
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 2.773 3.648 2.575 2.459 1.660
Xây dựng - Construction 17.875 22.132 18.782 18.068 13.419
Thương mại, dịch vụ - Trade, service 84.256 89.444 85.900 84.326 92.209
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 53.934 56.374 53.290 53.045 57.167
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 7.401 8.043 6.894 6.714 7.094
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 9.755 10.489 10.874 10.074 11.555
252