Page 266 - NIENGIAM
P. 266
(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
113
và thủy sản đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Thông tin và truyền thông
Information and communication 383 265 191 196 198
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 62 50 40 40 40
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4.865 4.480 4.330 4.431 4.536
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 241 240 240 245 249
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 1.114 992 909 927 942
Giáo dục và đào tạo
Education and training 36 91 90 90 93
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 395 426 412 423 429
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 267 235 222 226 230
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 3.824 3.847 4.031 4.118 4.183
250