Page 266 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 266

(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
                        112
                                 và thủy sản đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                 phân theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Number of non-farm individual business
                                 establishments as of annual 31 Dec.
                                 by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                              2022


                          Thông tin và truyền thông
                          Information and communication        355     383     265     191     158
                          Hoạt động tài chính, ngân hàng
                          và bảo hiểm - Financial, banking
                          and insurance activities              59      62     50       40      40
                          Hoạt động kinh doanh bất động sản
                          Real estate activities             3.997   4.865   4.480   4.330   4.556

                          Hoạt động chuyên môn, khoa học
                          và công nghệ - Professional, scientific
                          and technical activities             232     241     240     240     240

                          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                          Administrative and support service activities   1.053   1.114   992   909   929

                          Giáo dục và đào tạo
                          Education and training                34      36     91       90      92

                          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                          Human health and social work activities   382   395   426    412     429
                          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                          Arts, entertainment and recreation   245     267     235     222     217
                          Hoạt động dịch vụ khác
                          Other service activities           3.609   3.824   3.847   4.031   4.249









                                                           250
   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270   271