Page 269 - NIENGIAM
P. 269
(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
115
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Thông tin và truyền thông
Information and communication 572 387 289 290 338
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 86 68 51 57 64
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 5.377 5.635 5.375 5.836 6.428
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 397 401 407 433 464
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 2.038 1.809 1.661 1.857 1.900
Giáo dục và đào tạo
Education and training 119 331 318 347 424
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 621 715 724 814 906
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 593 529 454 620 539
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 4.735 4.967 5.214 5.887 6.157
253