Page 265 - NIENGIAM
P. 265

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                        113
                                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                 phân theo ngành kinh tế
                                 Number of non-farm individual business establishments
                                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                              2023



                        TỔNG SỐ - TOTAL                     85.384   77.810   76.500   78.163   79.383

                        Công nghiệp và xây dựng
                        Industry and construction           22.360   18.912   18.170   18.512   18.790
                          Khai khoáng - Mining and quarrying    31      18     18       19      19

                          Công nghiệp chế biến, chế tạo
                          Manufacturing                     17.910   15.159   14.557   14.828   15.046
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                          nước nóng, hơi nước và điều hoà
                          không khí - Electricity, gas, steam
                          and air conditioning supply           24      18     15       16      16

                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                          và xử lý rác thải, nước thải
                          Water supply; sewerage, waste
                          management and remediation activities   791   623    571     578     601

                          Xây dựng - Construction            3.604   3.094   3.009   3.071   3.108

                        Thương mại, dịch vụ - Trade, service   63.024   58.898   58.330   59.651   60.593

                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                          Wholesale and retail trade; repair
                          of motor vehicles and motorcycles   39.224   36.701   36.680   37.505   38.060
                          Vận tải, kho bãi
                          Transportation and storage         6.332   5.499   5.386   5.509   5.586

                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                          Accommodation and food service activities   6.281   6.072   5.799   5.941   6.047


                                                           249
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270