Page 265 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 265

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                        112
                                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                 phân theo ngành kinh tế
                                 Number of non-farm individual business establishments
                                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                              2022



                        TỔNG SỐ - TOTAL                     78.864   85.384   77.810   76.507   77.967

                        Công nghiệp và xây dựng
                        Industry and construction           20.494   22.360   18.912   18.177   18.022
                          Khai khoáng - Mining and quarrying    33      31     18       18      24

                          Công nghiệp chế biến, chế tạo
                          Manufacturing                     17.105   17.910   15.159   14.564   14.682
                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                          nước nóng, hơi nước và điều hoà
                          không khí - Electricity, gas, steam
                          and air conditioning supply           21      24     18       15      15

                          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                          và xử lý rác thải, nước thải
                          Water supply; sewerage, waste
                          management and remediation activities   609   791    623     571     483

                          Xây dựng - Construction            2.726   3.604   3.094   3.009   2.818

                        Thương mại, dịch vụ - Trade, service   58.370   63.024   58.898   58.330   59.945

                          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                          Wholesale and retail trade; repair
                          of motor vehicles and motorcycles   37.055   39.224   36.701   36.680   37.408
                          Vận tải, kho bãi
                          Transportation and storage         5.670   6.332   5.499   5.386   5.635

                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                          Accommodation and food service activities   5.679   6.281   6.072   5.799   5.992


                                                           249
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270