Page 307 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 307

Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                        128
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Planted area of paddy by district

                                                                                       ĐVT - Unit: Ha


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL            66.399    62.983    58.736    56.026    53.653

                         1. Thành phố Hưng Yên       1.864     1.830     1.772     1.702     1.601

                         2. Huyện Văn Lâm            5.498     5.079     4.226     4.078     3.853


                         3. Huyện Văn Giang          1.079       796       356       222        94

                         4. Huyện Yên Mỹ             6.266     5.825     5.236     4.137     3.222

                         5. Thị xã Mỹ Hào            7.099     6.767     6.358     6.199     6.087

                         6. Huyện Ân Thi            15.343    15.282    15.111    14.895    14.382

                         7. Huyện Khoái Châu         4.033     3.493     3.268     3.122     3.108

                         8. Huyện Kim Động           8.416     7.907     7.512     7.314     7.137

                         9. Huyện Tiên Lữ            7.820     7.600     7.200     7.179     7.155

                         10. Huyện Phù Cừ            8.981     8.403     7.697     7.179     7.015























                                                           291
   302   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312