Page 308 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 308

Năng suất gieo trồng lúa cả năm
                        129
                                 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                                 Yield of paddy by district

                                                                              ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL             62,57     64,06     62,90     63,25     62,99

                         1. Thành phố Hưng Yên       63,78     64,52     64,16     64,29     63,54

                         2. Huyện Văn Lâm            62,25     62,89     61,60     61,88     61,70


                         3. Huyện Văn Giang          60,73     60,38     60,71     60,24     59,75

                         4. Huyện Yên Mỹ             61,17     60,83     60,59     60,58     60,57

                         5. Thị xã Mỹ Hào            61,64     62,44     61,71     62,62     62,16

                         6. Huyện Ân Thi             62,14     65,10     63,81     64,14     64,03

                         7. Huyện Khoái Châu         63,77     64,87     64,06     63,56     62,98

                         8. Huyện Kim Động           61,73     63,73     62,35     62,30     62,19

                         9. Huyện Tiên Lữ            64,15     65,26     63,79     64,52     63,61

                         10. Huyện Phù Cừ            64,04     65,54     63,41     63,67     63,50
























                                                           292
   303   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313