Page 5 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2020
P. 5

MỤC LỤC
                                                    CONTENTS




                         Phần                                                              Trang
                          Part                                                             Page

                                 Lời nói đầu                                                  3
                                 Foreword                                                     4

                           I.    Tổng quan kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên năm 2020            7

                           II.     Đơn vị hành chính, Đất đai và Khí hậu
                                 Administrative unit, Land and Climate                       17

                           III.   Dân số và Lao động
                                 Population and Labour                                       35

                           IV.   Tài khoản quốc gia, Ngân sách Nhà nước, Ngân hàng và Bảo hiểm
                                 National accounts, State budget, Banking and Insurance      87

                           V.    Đầu tư và Xây dựng - Investment and Construction           123

                           VI.   Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở SXKD cá thể
                                 Enterprise, Cooperative and Individual businness establishment   153

                           VII.   Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản
                                 Agriculture, Forestry and Fishing                          247

                           VIII.  Công nghiệp - Industry                                    323

                           IX.   Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism                  357
                           X.    Chỉ số giá - Price index                                   379

                           XI.   Vận tải và Viễn thông
                                 Transport and Telecommunications                           405

                           XII.   Giáo dục và đào tạo
                                 Education and training                                     427

                           XIII.  Y tế, Thể thao, Mức sống dân cư, Trật tự, an toàn xã hội, Tư pháp
                                 và Môi trường
                                 Health, Sport, Living standards, Social order, safety, Justice
                                 and Environment                                            469


                                                            5
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10