Page 5 - Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên năm 2018
P. 5
MỤC LỤC
CONTENTS
Phần Trang
Part Page
Lời nói đầu 3
Foreword 4
I. Tổng quan kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên năm 2018 7
II. Đơn vị hành chính, Đất đai và Khí hậu
Administrative unit, Land and Climate 15
III. Dân số và Lao động
Population and Labour 33
IV. Tài khoản quốc gia, Ngân sách Nhà nước và Bảo hiểm
National accounts, State budget and Insurance 79
V. Đầu tư và Xây dựng - Investment and Construction 107
VI. Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở SXKD cá thể
Enterprise, Cooperative and Individual businness establishment 137
VII. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản
Agriculture, Forestry and Fishing 231
VIII. Công nghiệp - Industry 305
IX. Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism 337
X. Chỉ số giá - Price index 353
XI. Vận tải, Bưu chính và Viễn thông
Transport, Postal services and Telecommunications 377
XII. Giáo dục, đào tạo và Khoa học, công nghệ
Education, training and Science, teachnology 397
XIII. Y tế, Thể thao, Mức sống dân cư, Trật tự, an toàn xã hội, Tư pháp
và Môi trường
Health, Sport, Living standards,Social order, safety, Justice
and Environment 443
5