Page 68 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 68

Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        24
                              Number of divorce cases cleared up by district

                                                                                   ĐVT: Vụ - Unit: Case

                                                                  2020          2021          2022


                         TỔNG SỐ - TOTAL                          2.244        1.868         2.091
                         1. Thành phố Hưng Yên                     238           204           211
                         2. Huyện Văn Lâm                          197           199           234

                         3. Huyện Văn Giang                        201           190           162
                         4. Huyện Yên Mỹ                           279           199           266
                         5. Thị xã Mỹ Hào                          178           191           223

                         6. Huyện Ân Thi                           248           158           204
                         7. Huyện Khoái Châu                       385           362           439
                         8. Huyện Kim Động                         212           154           133

                         9. Huyện Tiên Lữ                          156            86            78
                         10. Huyện Phù Cừ                          150           125           141





                              Tuổi ly hôn trung bình phân theo giới tính
                        25
                              và theo thành thị, nông thôn
                              Average age of divorce by sex and by residence


                                                                                   ĐVT: Tuổi - Unit: Age
                                            Tổng số   Phân theo giới tính     Phân theo thành thị, nông thôn
                                             Total         By sex               By residence

                                                       Nam       Nữ        Thành thị   Nông thôn
                                                       Male     Female      Urban        Rural


                               2020           32,2     34,2      30,2        34,9         29,6

                               2021           32,4     34,5      30,3        35,1         29,7
                               2022           31,5     33,4      29,6        33,9         29,1


                                                           68
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73