Page 72 - NIENGIAM
P. 72

Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
                        29
                              và theo thành thị, nông thôn
                              Labour force at 15 years of age and above by sex
                              and by residence


                                                                                             Sơ bộ
                                                       2019     2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023


                                                                   Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL             726.848   722.006   680.538   682.962   692.228

                        Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                366.040   361.416   341.971   342.945   344.744

                          Nữ - Female               360.808   360.590   338.567   340.017   347.484

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                          Thành thị - Urban         117.246   115.004   107.160   109.005   111.174

                          Nông thôn - Rural         609.602   607.002   573.378   573.957   581.054


                                                                Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL              100,00    100,00    100,00   100,00    100,00

                        Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                  50,36     50,06     50,25    50,21     49,80

                          Nữ - Female                 49,64     49,94     49,75    49,79     50,20

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                          Thành thị - Urban           16,13     15,93     15,75    15,96     16,06

                          Nông thôn - Rural           83,87     84,07     84,25    84,04     83,94




                                                           72
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77