Page 71 - NIENGIAM
P. 71
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
28 (*)
phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district
ĐVT: Người - Unit: Person
2019 2020 2021 2022 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 7.535 7.667 7.835 9.484 8.347
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 4.215 4.099 4.195 5.090 4.642
Nữ - Female 3.320 3.568 3.640 4.394 3.705
Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
By district
1. Thành phố Hưng Yên 631 702 720 838 745
2. Huyện Văn Lâm 629 631 657 792 696
3. Huyện Văn Giang 642 697 676 812 674
4. Huyện Yên Mỹ 845 789 862 1.020 1.018
5. Thị xã Mỹ Hào 561 653 618 696 658
6. Huyện Ân Thi 961 987 994 1.221 1.001
7. Huyện Khoái Châu 1.257 1.142 1.223 1.517 1.424
8. Huyện Kim Động 777 827 874 1.072 851
9. Huyện Tiên Lữ 645 646 616 798 684
10. Huyện Phù Cừ 587 593 595 718 596
(*)
Bao gồm cả các trường hợp tử vong có yếu tố nước ngoài.
71