Page 97 - NIENGIAM
P. 97

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        40
                              phân theo khu vực kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by economic sector



                                       Tổng số                    Chia ra - Of which
                                       Total
                                                 Nông,    Công nghiệp và xây dựng   Dịch vụ   Thuế sản
                                               lâm nghiệp   Industry and construction   Service   phẩm trừ
                                               và thủy sản                                trợ cấp
                                               Agriculture,   Tổng số   Trong đó:        sản phẩm
                                                 forestry   Total   Công nghiệp           Product
                                                and fishing          Of which:           taxes less
                                                                     Industry
                                                                                        subsidies on
                                                                                         production

                                                          Triệu đồng - Mill. dongs


                            2015     38.890.137   5.121.129   20.981.967  19.080.928  10.080.617   2.706.425
                            2016     41.978.777   5.247.089   22.847.530  20.724.416  10.859.716   3.024.443


                            2017     45.610.265   5.338.502   25.240.685  22.891.478  11.695.835   3.335.244
                            2018     49.864.848   5.519.846   28.249.965  25.523.249  12.573.270   3.521.768


                            2019     54.456.440   5.674.503   31.466.392  28.334.621  13.502.400   3.813.145
                            2020     57.708.561   5.868.229   33.660.411  30.012.840  14.161.296   4.018.625


                            2021     62.559.880   6.044.345   37.442.356  33.648.074  14.891.940   4.181.239
                            2022     71.112.707   6.207.432   41.989.833  36.757.816  18.489.663   4.425.780


                           Sơ bộ
                          Prel. 2023   78.262.979   6.364.480   45.112.424  39.085.067  21.880.920   4.905.156















                                                           97
   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102