Page 101 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 101

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                        41
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of gross regional domestic product at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                               2018    2019    2020   2021    Prel.
                                                                                              2022


                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing       8,89    8,53   9,65    8,60   7,55
                        Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying   0,04   0,04   0,02   0,01   0,01
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   52,13   52,29   51,47   54,09   53,38

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply       1,03    1,02   1,03    1,06   1,05

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                        waste management and remediation activities   3,47   3,58   3,45   3,52   3,17

                        Xây dựng - Construction                 4,45    4,65   4,98    4,77   6,09
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles   5,75   5,76   5,77   5,47   5,44
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1,77   1,76   1,67   1,41   1,41
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   0,64   0,62   0,48   0,40   0,45
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication           1,56    1,49   1,38    1,26   1,15

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   2,28   2,28   2,21   2,19   2,13
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                  3,53    3,51   3,44    3,22   5,08
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities                0,79    0,77   0,77    0,74   0,68


                                                           101
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106