Page 102 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 102

(Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn
                        41
                              theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of gross regional domestic product
                              at current prices by kinds of economic activity


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                               2018   2019    2020    2021    Prel.
                                                                                             2022

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   0,46   0,46   0,42   0,34   0,46

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước,
                        an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist Party,
                        socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security                    1,98    1,90    1,95   1,75    1,58
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   2,71   2,89   2,90   2,71   2,57
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   1,15   1,13   1,18   1,35   1,10
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     0,11    0,11    0,10   0,08    0,07
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities               0,49    0,48    0,45   0,34    0,32

                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production   6,75   6,73   6,66   6,69   6,31
























                                                           102
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107