Page 100 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 100

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                        40
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Gross regional domestic product at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication   1.298.354   1.383.162   1.385.323   1.430.031   1.515.735
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities    1.896.008   2.108.092   2.221.837   2.472.162   2.803.208
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities      2.932.683   3.247.070   3.449.456   3.641.095   6.683.228
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities     657.978   710.368   775.252   838.905   894.001
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities           384.378   423.265   419.680   381.227   605.811
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
                        Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party,
                        socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security         1.648.506   1.761.682   1.951.677   1.979.703   2.079.989

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training      2.253.896   2.673.135   2.911.819   3.071.023   3.372.799
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work
                        activities                   959.958   1.049.684   1.185.219   1.530.071   1.443.139
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   91.568   100.735   103.654   88.765   96.755
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities     410.460   441.829   453.435   380.949   416.888
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp
                        sản phẩm - Product taxes less
                        subsidies on production     5.609.136   6.230.624   6.678.140   7.565.389   8.291.369


                                                           100
   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105