Page 100 - NIENGIAM
P. 100
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
41
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at current prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 2.108.092 2.221.837 2.487.606 2.831.598 3.165.104
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3.247.070 3.449.456 3.727.231 7.020.011 11.394.719
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 710.368 775.252 850.737 894.006 970.704
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 423.265 419.680 397.587 654.702 619.360
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
public administration and defence;
compulsory security 1.761.682 1.951.677 1.999.491 2.100.718 2.204.769
Giáo dục và đào tạo
Education and training 2.673.135 2.911.819 3.071.118 3.359.003 3.577.127
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 1.049.684 1.185.219 1.530.071 1.442.972 1.475.522
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 100.735 103.654 89.358 97.472 117.743
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 441.829 453.435 393.304 441.554 427.896
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp
sản phẩm - Product taxes less
subsidies on production 6.230.624 6.678.140 7.255.389 7.949.749 9.175.979
100