Page 99 - NIENGIAM
P. 99
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
41
phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 92.572.862 100.313.317 113.099.840 131.990.340 143.622.869
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture,
forestry and fishing 7.900.724 9.679.845 9.737.329 9.906.765 10.186.250
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 36.534 15.169 7.015 7.231 14.072
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 48.408.124 51.631.515 61.333.154 70.552.152 73.512.861
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 945.822 1.034.907 1.036.457 1.203.707 1.435.168
Cung cấp nước; hoạt động
quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply,
sewerage, waste management
and remediation activities 3.309.950 3.465.818 3.841.977 3.857.888 4.310.461
Xây dựng - Construction 4.308.771 4.996.983 5.489.740 8.141.590 9.291.895
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 5.335.529 5.791.053 6.342.665 7.448.415 7.481.360
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.626.609 1.677.312 1.654.512 1.957.887 1.957.155
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food
service activities 571.153 485.223 439.425 598.475 708.473
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.383.162 1.385.323 1.415.674 1.524.445 1.596.249
99