Page 99 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 99

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                        40
                              phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                      2018     2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022



                        TỔNG SỐ - TOTAL          83.119.602  92.572.862  100.313.317  113.137.310  131.456.137
                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                        và thủy sản - Agriculture, forestry
                        and fishing               7.390.888   7.900.724   9.679.845   9.725.957   9.924.112
                        Công nghiệp khai khoáng
                        Mining and quarrying         34.965   36.534    15.169    14.183     13.002
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing            43.331.283  48.408.124  51.631.515  61.200.905  70.177.754

                        Sản xuất và phân phối điện,
                        khí đốt, nước nóng, hơi nước
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply         858.856   945.822   1.034.907   1.202.924   1.379.947

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply,
                        sewerage, waste management
                        and remediation activities   2.885.736   3.309.950   3.465.818   3.983.343   4.168.044
                        Xây dựng - Construction   3.698.195   4.308.771   4.996.983   5.397.421   8.001.584

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
                        ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                        động cơ khác - Wholesale and
                        retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles   4.777.722   5.335.529   5.791.053   6.190.693   7.148.081

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   1.470.997   1.626.609   1.677.312   1.591.408   1.848.284
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food
                        service activities          528.036   571.153   485.223   451.155   592.407


                                                           99
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104