Page 117 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 117
51
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance
and unemployment insurance
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Số người tham gia bảo hiểm
Number of insured persons
Bảo hiểm xã hội (Người)
Social insurance (Person) 194.959 219.767 226.807 251.545 259.236
So với lực lượng lao động
trong độ tuổi (%) - Over labour
force at working age (%) 28,90 33,16 32,05 35,67 37,94
Bảo hiểm y tế (Người)
Health insurance (Person) 983.203 1.067.729 1.090.670 1.122.728 1.142.059
So với dân số trung bình (%)
Over population (%) 86,64 85,23 90,94 88,02 88,12
Bảo hiểm thất nghiệp (Người)
Unemployment insurance (Person) 184.151 194.544 201.362 228.279 236.479
So với lực lượng lao động
trong độ tuổi (%) - Over labour
force at working age (%) 28,90 33,16 32,05 35,67 34,60
Số người/lượt người
được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng
(Người) - Number of monthly social
insurance beneficiaries (Person) 50.333 51.369 51.472 51.895 51.306
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần
(Lượt người)
Number of one-time social insurance
recipients (Person) 8.422 5.209 6.794 5.552 5.523
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lượt người hưởng BHYT
(Lượt người) - Number of health
insurance beneficiaries (Person) 1.364.451 1.282.886 1.160.634 1.010.724 1.196.150
117