Page 112 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 112

Cơ cấu chi ngân sách địa phương
                        48 1
                              Structure of State budget expenditure

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2018      2019      2020     2021      Prel.
                                                                                              2022

                        TỔNG CHI
                        TOTAL EXPENDITURE             100,00    100,00   100,00    100,00   100,00

                        Chi đầu tư phát triển
                        Expenditure on development
                        investment                     38,55    43,76     45,51     44,70    51,56

                         Trong đó - Of which:
                         Chi đầu tư cho các dự án
                         Expenditure on investment plans   38,33   43,60   45,40    44,50    50,67

                        Chi thường xuyên
                        Frequent expenditure           61,45    56,24     54,49     55,30    48,44
                         Chi an ninh, quốc phòng
                         Expenditure on securities
                         and national defence           2,98     2,57      2,50      2,98     2,73
                         Chi sự nghiệp giáo dục,
                         đào tạo và dạy nghề
                         Expenditure on education,
                         training and vocational training   21,58   19,64   18,26   18,57    17,49

                         Chi sự nghiệp khoa học,
                         công nghệ - Expenditure on
                         science and technology         0,28     0,22      0,25      0,29     0,16

                         Chi sự nghiệp y tế, dân số
                         và kế hoạch hóa gia đình
                         Expenditure on health,
                         population and family planning   6,78   5,14      5,20      5,59     4,80

                         Chi văn hóa thông tin; phát
                         thanh, truyền hình, thông tấn;
                         thể dục thể thao
                         Expenditure on culture;
                         information; broadcasting,
                         television and sports          2,14     1,49      1,79      1,62     1,39

                         Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
                         Expenditure on environment
                         protection                     1,44     1,30      1,25      1,15     1,04


                                                           112
   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117