Page 116 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 116
Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng,
50
chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
Total liquidity of credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Triệu đồng - Mill. dongs
SỐ DƯ - OUTSTANDING 55.880.935 61.252.723 68.228.991 76.671.418 86.643.549
Ngắn hạn - Short-term 39.530.872 42.503.094 20.095.251 21.299.676 24.973.539
Trung và dài hạn
Medium and long-term 16.350.063 18.749.629 48.133.740 55.371.742 61.670.010
Bằng đồng Việt Nam
In Vietnam dong 53.516.571 58.673.605 65.815.624 73.626.181 83.505.344
Ngắn hạn - Short-term 37.745.172 40.504.649 18.064.691 18.507.828 21.984.039
Trung và dài hạn
Medium and long-term 15.771.399 18.168.956 47.750.933 55.118.353 61.521.305
Bằng ngoại tệ
In foreign currency 2.364.364 2.579.118 2.413.367 3.045.237 3.138.205
Ngắn hạn - Short-term 1.785.700 1.998.445 2.030.560 2.791.848 2.989.500
Trung và dài hạn
Medium and long-term 578.664 580.673 382.807 253.389 148.705
Tốc độ tăng - Growth rate (%)
SỐ DƯ - OUTSTANDING 11,80 9,61 11,39 12,37 13,01
Ngắn hạn - Short-term 15,64 7,52 -52,72 5,99 17,25
Trung và dài hạn
Medium and long-term 3,49 14,68 156,72 15,04 11,37
Bằng đồng Việt Nam
In Vietnam dong 12,20 9,64 12,17 11,87 13,42
Ngắn hạn - Short-term 17,16 7,31 -55,40 2,45 18,78
Trung và dài hạn
Medium and long-term 1,89 15,20 162,82 15,43 11,62
Bằng ngoại tệ
In foreign currency 3,43 9,08 -6,43 26,18 3,05
Ngắn hạn - Short-term -9,19 11,91 1,61 37,49 7,08
Trung và dài hạn
Medium and long-term 81,08 0,35 -34,08 -33,81 -41,31
116