Page 115 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 115

(Tiếp theo) Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng,
                        49
                              chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              (Cont.) Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                              branches of foreign bank as of annual 31/12


                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021
                                                                                          Prel. 2022

                                                             Tốc độ tăng - Growth rate (%)
                          SỐ DƯ - OUTSTANDING        14,43     18,26     17,21     10,51     12,50
                        Trong đó - Of which:
                        Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
                        Deposit in Vietnam dong      16,64     17,84     17,79     10,11     11,77
                         Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                         Deposits of economic
                         organizations                5,01     17,32     14,62     -3,85     16,43
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit            12,79     10,09     24,21      4,93     16,99
                           Có kỳ hạn - Termly         0,81     21,67      9,40     -9,29     16,03
                         Tiền gửi của dân cư
                         Deposits of household       19,53     17,95     18,48     13,04     10,94
                           Tiền gửi tiết kiệm
                           Savings bank              18,88     16,20     14,92      9,02     10,23
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit            28,60     38,24     60,10     46,49      -0,52
                           Có kỳ hạn - Termly        38,04     76,45     64,16     50,36     86,70
                        Tiền gửi bằng ngoại tệ
                        Deposit in foreign currency   -2,14    -2,60     10,20     20,18     41,66
                         Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                         Deposits of economic
                         organizations                2,07     -1,43     20,17     21,48     50,43
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit            21,31     -1,43      7,91     21,25     39,82
                           Có kỳ hạn - Termly       -100,00                        23,48    142,22
                         Tiền gửi của dân cư
                         Deposits of household       -10,15    -5,13    -12,17     16,21     13,50
                           Tiền gửi tiết kiệm
                           Savings bank              -13,32    -8,59    -19,10     19,34     22,01
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit            12,21     13,76     18,12      6,85     -14,97
                           Có kỳ hạn - Termly        -47,46

                                                           115
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120