Page 114 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 114

Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng,
                        49
                              chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                              branches of foreign bank as of annual 31/12

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021
                                                                                          Prel. 2022

                                                                Triệu đồng - Mill. dongs
                          SỐ DƯ - OUTSTANDING    64.100.057  75.802.272  88.851.254  98.190.459  110.466.022
                        Trong đó - Of which:
                        Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
                        Deposit in Vietnam dong   61.534.304  72.511.109  85.411.071  94.046.754  105.115.985
                         Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                         Deposits of economic
                         organizations           11.008.665  12.914.823  14.803.480  14.233.601  16.572.322
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit         4.138.341   4.555.776   5.658.749   5.937.976   6.946.777
                           Có kỳ hạn - Termly     6.870.324   8.359.047   9.144.731   8.295.625   9.625.545
                         Tiền gửi của dân cư
                         Deposits of household   50.525.639  59.596.286  70.607.591  79.813.153  88.543.663
                           Tiền gửi tiết kiệm
                           Savings bank          47.311.729  54.978.003  63.180.674  68.881.994  75.926.556
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit         2.755.176   3.808.826   6.098.078   8.933.131   8.886.769
                           Có kỳ hạn - Termly      458.734   809.457   1.328.839   1.998.028   3.730.338
                        Tiền gửi bằng ngoại tệ
                        Deposit in foreign currency   2.320.454   2.260.133   2.490.744   2.993.474   4.240.617
                         Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                         Deposits of economic
                         organizations            1.586.311   1.563.665   1.879.016   2.282.568   3.433.747
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit         1.586.311   1.563.665   1.687.388   2.045.951   2.860.609
                           Có kỳ hạn - Termly                          191.628   236.617    573.138
                         Tiền gửi của dân cư
                         Deposits of household     734.143   696.468   611.728   710.906    806.870
                           Tiền gửi tiết kiệm
                           Savings bank            620.069   566.807   458.570   547.255    667.724
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit          113.981   129.661   153.158   163.651    139.146
                           Có kỳ hạn - Termly          93

                                                           114
   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119