Page 141 - NIENGIAM
P. 141

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        58
                              Investment at constant 2010 prices

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                      2019      2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL           24.963.251  26.162.663  27.037.703  40.749.312  46.977.553

                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ương - Central       453.828   381.439   555.790   545.740   309.215

                         Địa phương - Local       24.509.423  25.781.224  26.481.913  40.203.572  46.668.338

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category

                         Vốn đầu tư XDCB
                         Investment outlays       18.657.358  18.955.104  16.606.645  28.185.460  35.972.687
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                         không qua XDCB - Investment
                         in procuring fixed assets
                         without investment outlays   3.844.872   4.603.874   7.372.847   8.457.806   7.965.732

                         Vốn đầu tư sửa chữa,
                         nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing
                         and upgrading fixed assets   1.445.765   1.934.367   2.497.732   3.364.681   2.545.359

                         Vốn đầu tư bổ sung vốn
                         lưu động - Supplement
                         for working capital        949.016   585.979   189.713   239.415   457.015

                         Vốn đầu tư khác - Others    66.240    83.340   370.766   501.950   36.760

                        Phân theo nguồn vốn
                        By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State   3.696.101   5.274.942   4.295.690   6.841.009  11.285.221
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget            1.880.684   3.367.321   3.181.001   5.651.791  10.237.790
                           Vốn vay - Loan           394.688   500.966   223.451   146.966   94.387



                                                           141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146