Page 141 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 141

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        57
                              Investment at constant 2010 prices

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                      2018      2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022


                        TỔNG SỐ - TOTAL           23.407.851  24.963.251  26.162.663  27.037.703  36.781.565

                        Phân theo cấp quản lý
                        By management level
                         Trung ương - Central       468.395   453.828   381.439   555.790   187.914

                         Địa phương - Local       22.939.456  24.509.423  25.781.224  26.481.913  36.593.651

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category

                         Vốn đầu tư XDCB
                         Investment outlays       17.253.969  18.657.358  18.955.104  16.606.645  26.128.031
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ
                         không qua XDCB - Investment
                         in procuring fixed assets
                         without investment outlays   2.958.542   3.844.872   4.603.874   7.372.847   7.135.502

                         Vốn đầu tư sửa chữa,
                         nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing
                         and upgrading fixed assets   847.398   1.445.765   1.934.367   2.497.732   2.892.022

                         Vốn đầu tư bổ sung vốn
                         lưu động - Supplement
                         for working capital       2.214.089   949.016   585.979   189.713   201.636

                         Vốn đầu tư khác - Others   133.853    66.240    83.340   370.766   424.374

                        Phân theo nguồn vốn
                        By investment source

                         Vốn khu vực Nhà nước - State   3.685.155   3.696.101   5.274.942   4.295.690   6.542.777
                           Vốn ngân sách Nhà nước
                           State budget            1.764.207   1.880.684   3.367.321   3.181.001   5.708.043
                           Vốn vay - Loan          1.166.021   394.688   500.966   223.451   43.956



                                                           141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146