Page 143 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 143
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
58
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 107,11 106,64 104,80 103,34 136,04
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 67,72 96,89 84,05 145,71 33,81
Địa phương - Local 108,39 106,84 105,19 102,72 138,18
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 106,24 108,13 101,60 87,61 157,33
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 106,20 129,96 119,74 160,14 96,78
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets 109,57 170,61 133,80 129,12 115,79
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 115,41 42,86 61,75 32,38 106,29
Vốn đầu tư khác - Others 98,17 49,49 125,81 444,89 114,46
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 102,26 100,30 142,72 81,44 152,31
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 109,55 106,60 179,05 94,47 179,44
Vốn vay - Loan 74,41 33,85 126,93 44,60 19,67
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 78,16 279,89 91,71 227,86 23,11
Vốn huy động khác - Others 189,42 183,48 99,58 51,47 109,73
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State 106,50 101,03 115,40 104,44 139,85
Vốn của tổ chức doanh nghiệp - Capital of enterprises 109,20 71,23 138,32 142,71 171,37
Vốn của dân cư - Capital of households 104,47 124,41 105,11 81,81 107,35
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 110,80 119,26 73,76 118,77 119,48
143