Page 142 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 142

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        57
                              theo giá so sánh 2010
                              (Cont.) Investment at constant 2010 prices

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                      2018      2019      2020      2021      Prel.
                                                                                              2022

                           Vốn tự có của các
                           doanh nghiệp Nhà nước
                           Equity of State owned
                           enterprises               36.947   103.411    94.837   216.099   49.934
                           Vốn huy động khác - Others   717.980   1.317.318   1.311.818   675.140   740.844

                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước
                         Non-State                12.363.792  12.491.144  14.414.727  15.054.194  21.053.628

                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises   5.435.461   3.871.845   5.355.383   7.642.692  13.097.359
                           Vốn của dân cư
                           Capital of households   6.928.331   8.619.299   9.059.344   7.411.502   7.956.269
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
                         của nước ngoài
                         Foreign invested sector   7.358.904   8.776.006   6.472.995   7.687.819   9.185.160































                                                           142
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147