Page 142 - NIENGIAM
P. 142
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
58
theo giá so sánh 2010
(Cont.) Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Vốn tự có của các
doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned
enterprises 103.411 94.837 216.099 345.892 213.173
Vốn huy động khác - Others 1.317.318 1.311.818 675.140 696.359 739.871
Vốn khu vực ngoài Nhà nước
Non-State 12.491.144 14.414.727 15.054.194 23.567.300 30.866.832
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 3.871.845 5.355.383 7.642.692 15.678.810 21.455.064
Vốn của dân cư
Capital of households 8.619.299 9.059.344 7.411.502 7.888.490 9.411.768
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp
của nước ngoài
Foreign invested sector 8.776.006 6.472.995 7.687.819 10.341.004 4.825.499
142