Page 145 - NIENGIAM
P. 145

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        60
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                         2019     2020     2021      2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional,
                        scientific and technical activities   126.327   148.794   48.126  1.260.279  1.097.654
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities             63.530    90.189   15.974   144.333   118.530
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
                        Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security            460.160  1.596.485  2.104.122  1.869.472  2.227.722
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training         935.087   878.211   542.474  1.400.708  1.276.729
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                     267.161   291.989   309.239  1.083.030  1.082.459
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   76.800   134.052   239   36.398   236.990
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities       148.502   50.203    1.411   276.614   116.037
                        Hoạt động làm thuê các công việc
                        trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use   10.738.793  11.937.097  12.495.549  10.453.754  13.420.670









                                                           145
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150