Page 144 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 144
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
59
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 31.538.662 34.365.471 36.682.642 38.690.204 55.158.936
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.280.652 1.334.359 877.591 1.316.388 1.208.123
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 7.923 16.823 1.767
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 11.705.466 12.518.065 16.595.529 15.854.083 19.831.998
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 397.146 563.797 9.266 347.340 620.936
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 286.968 1.239.563 283.918 652.159 751.772
Xây dựng - Construction 564.248 1.430.177 757.002 198.538 204.313
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 1.626.814 804.263 1.047.432 2.446.173 1.224.096
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.856.708 2.056.724 1.292.892 1.735.963 2.966.598
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 153.834 100.408 100.458 9.572 69.890
Thông tin và truyền thông
Information and communication 202.769 179.550 61.327 224.689 264.490
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 231.642 176.913 1.409 1.124 2.092
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.766.480 1.128.469 528.799 387.040 10.001.958
144