Page 144 - NIENGIAM
P. 144
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
60
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 34.365.471 36.682.642 38.690.204 58.557.671 68.347.042
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.334.359 877.591 1.316.388 1.228.159 1.254.849
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 16.823 - - 0,2 904
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 12.518.065 16.595.529 15.854.083 19.751.477 22.003.992
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 563.797 9.266 347.340 1.011.408 1.373.711
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 1.239.563 283.918 652.159 779.348 863.191
Xây dựng - Construction 1.430.177 757.002 198.538 2.105.362 2.307.660
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 804.263 1.047.432 2.446.173 1.886.381 1.833.066
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2.056.724 1.292.892 1.735.963 3.938.432 4.961.117
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 100.408 100.458 9.572 158.614 368.580
Thông tin và truyền thông
Information and communication 179.550 61.327 224.689 454.659 366.099
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 176.913 1.409 1.124 43.568 45.796
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.128.469 528.799 387.040 10.675.675 13.391.288
144