Page 146 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 146

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        60
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                         2018     2019     2020      2021     Prel.
                                                                                              2022

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   4,06   3,88     2,39     3,40     2,19
                        Công nghiệp khai khoáng
                        Mining and quarrying             0,03      0,05                       0,00
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                   37,11     36,43    45,24    40,98    35,95

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, steam
                        and air conditioning supply      1,26      1,64     0,03     0,90     1,13
                        Cung cấp nước, hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation
                        activities                       0,91      3,61     0,77     1,69     1,36

                        Xây dựng - Construction          1,79      4,16     2,06     0,51     0,37
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair
                        of motor vehicles and motorcycles    5,16   2,34    2,86     6,32     2,22
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage       5,89      5,98     3,52     4,49     5,38
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service
                        activities                       0,49      0,29     0,27     0,02     0,13
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication    0,64      0,52     0,17     0,58     0,48

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities         0,73      0,51     0,00     0,00     0,00

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities           5,60      3,28     1,44     1,00    18,13

                                                           146
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151