Page 147 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 147

(Tiếp theo) Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        60
                              theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                         2018     2019     2020      2021     Prel.
                                                                                              2022

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional,
                        scientific and technical activities   0,26   0,37   0,41     0,12     0,12
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                0,07     0,18     0,25     0,04     0,06
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
                        Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security               2,32     1,34     4,35     5,44     5,23
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training            1,97     2,72     2,39     1,40     1,19
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                        0,95     0,78     0,80     0,80     0,80
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   0,63   0,22    0,37     0,00     0,00

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities          0,28     0,43     0,14     0,00     0,05
                        Hoạt động làm thuê các công việc
                        trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use        29,85    31,25    32,54    32,30    25,21







                                                           147
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152