Page 150 - NIENGIAM
P. 150
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
63
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 106,64 104,80 103,34 150,71 115,28
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 97,84 67,41 146,51 90,01 102,17
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 193,39 - - - 452.000,00
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 98,88 137,45 93,80 123,43 111,40
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 134,14 1,68 3.668,30 285,10 135,82
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 377,01 25,29 225,22 115,30 110,76
Xây dựng - Construction 236,44 54,62 25,72 1.054,61 109,61
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 92,80 66,75 229,06 76,63 97,17
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 104,22 64,37 131,61 175,90 158,08
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 92,79 67,71 9,33 1.646,37 232,38
Thông tin và truyền thông
Information and communication 84,07 34,62 357,88 194,25 80,52
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 71,90 0,82 78,25 3.694,47 105,11
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 60,06 47,97 71,80 2.872,39 117,34
150