Page 150 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 150
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
62
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 107,11 106,64 104,80 103,34 136,04
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 100,44 97,84 67,41 146,51 104,53
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 69,56 193,39
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 109,57 98,88 137,45 93,80 112,08
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 134,56 134,14 1,68 3.668,30 240,51
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 91,15 377,01 25,29 225,22 112,39
Xây dựng - Construction 81,85 236,44 54,62 25,72 89,61
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 83,65 92,80 66,75 229,06 39,71
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 94,69 104,22 64,37 131,61 114,11
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 72,24 92,79 67,71 9,33 141,67
Thông tin và truyền thông
Information and communication 143,16 84,07 34,62 357,88 130,29
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 134,20 71,90 0,82 78,25 178,38
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 100,11 60,06 47,97 71,80 2.587,97
150