Page 149 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 149
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
61
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional,
scientific and technical activities 61.486 86.530 106.002 33.640 37.675
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 15.337 44.949 64.335 11.192 20.988
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of Communist
Party, socio-political organizations;
public administration and defence;
compulsory security 541.113 322.758 1.134.109 1.459.269 2.662.156
Giáo dục và đào tạo
Education and training 459.405 628.781 624.728 378.755 500.735
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work
activities 222.058 191.473 207.557 215.108 338.052
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 146.773 96.738 95.233 166 304
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 64.645 102.028 35.853 987 17.364
Hoạt động làm thuê các công việc
trong các hộ gia đình; sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as
employers; undifferentiated goods
and services producing activities
of households for own use 6.973.409 8.050.751 8.507.677 8.709.334 9.268.811
149