Page 149 - NIENGIAM
P. 149

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        62
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                         2019     2020     2021      2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional,
                        scientific and technical activities   86.530   106.002   33.640   877.604   764.358
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities              44.949   64.335   11.192   99.795   81.954
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
                        Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security            322.758  1.134.109  1.459.269  1.866.106  1.482.599
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training         628.781   624.728   378.755   944.326   860.742
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                     191.473   207.557   215.108   740.750   740.359
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   96.738   95.233   166   24.393   158.824
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities       102.028   35.853     987    97.953   79.979
                        Hoạt động làm thuê các công việc
                        trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use    8.050.751  8.507.677  8.709.334  7.190.492  9.231.250







                                                           149
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154