Page 148 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 148
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
61
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 23.407.851 24.963.251 26.162.663 27.037.703 36.781.565
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 946.645 926.198 624.369 914.761 956.156
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 5.881 11.373 1.202
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 8.718.013 8.620.733 11.849.051 11.114.919 12.458.040
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 294.264 394.725 6.621 242.881 584.151
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 212.642 801.678 202.746 456.616 513.213
Xây dựng - Construction 418.802 990.200 540.876 139.092 124.639
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 1.207.986 1.120.976 748.301 1.714.022 680.683
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.372.973 1.430.857 921.069 1.212.259 1.383.252
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 114.212 105.981 71.760 6.697 9.488
Thông tin và truyền thông
Information and communication 149.722 125.872 43.579 155.959 203.198
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 171.122 123.030 1.007 788 1.406
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.311.363 787.620 377.789 271.258 7.020.052
148