Page 196 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 196

Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                        81                                                                     (*)
                              của các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                              Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
                              by kinds of economic activity


                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                    2017      2018       2019      2020       2021



                        TỔNG SỐ - TOTAL        271.273.063  331.317.023  334.320.100  369.385.931  488.984.911
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                        và thủy sản - Agriculture,
                        forestry and fishing     3.431.924   3.650.776   6.513.662   7.736.818   5.108.597

                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying       43.901   167.284    188.985    90.241    83.717

                        Công nghiệp chế biến,
                        chế tạo - Manufacturing   186.833.825  219.784.780  190.311.564  206.280.163  232.649.928

                        Sản xuất và phân phối điện,
                        khí đốt, nước nóng, hơi nước
                        và điều hoà không khí
                        Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply      1.733.308   1.675.551   1.733.588   1.886.252   2.341.191
                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management
                        and remediation activities   3.366.987   4.967.825   4.683.713   3.873.873   6.633.299

                        Xây dựng - Construction   12.050.966  15.785.405  16.679.139  19.295.634  19.854.392
                        Bán buôn và bán lẻ;
                        sửa chữa ô tô, mô tô,  xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles
                        and motocycles          36.452.327  50.697.375  69.466.568  75.709.858  191.255.591
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   4.598.990   3.889.851   4.759.514   6.121.493   7.238.240
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food
                        service activities        478.131   1.357.280   816.694   993.512   1.389.691


                                                           196
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201