Page 200 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 200

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                        83
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                  (*)
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by types of enterprise



                                                              2017    2018    2019    2020    2021

                                                                     Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 5,70   5,59    6,36    6,22    5,45

                          Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
                          100% State capital                   5,13   5,37    5,90    5,83    4,77

                          Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
                          Over 50% State capital               0,57   0,23    0,46    0,39    0,68

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                  52,10   51,03   53,80   54,57   50,53

                          Tư nhân - Private                    0,69   0,70    0,31    0,25    0,16
                          Công ty hợp danh - Collective name   0,00   0,00           0,002   0,001

                          Công ty TNHH - Limited Co.          26,70   26,64   28,31   29,07   26,40
                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. having capital of State   0,45   0,33   0,31   0,35   0,39
                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                          Joint stock Co. without capital of State   24,26   23,35   24,87   24,89   23,57
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         42,20   43,38   39,84   39,21   44,02
                          DN 100% vốn nước ngoài
                          100% foreign capital                38,61   40,13   37,43   36,81   41,49
                          DN liên doanh với nước ngoài
                          Joint venture                        3,60   3,25    2,41    2,40    2,53

                        (*)
                          Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 không bao
                         gồm giá trị tài sản cố định của các hợp tác xã - Value of fixed asset of acting enterprises as of
                         annual 31 Dec. does not include value of fixed asset of cooperatives.
                            Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.

                                                           200
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205