Page 199 - NIENGIAM
P. 199
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
84 (*)
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
2018 2019 2020 2021 2022
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 67.153.248 69.299.392 79.602.513 81.280.146 94.946.918
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 3.755.245 4.408.227 4.950.173 4.429.465 5.420.412
DN 100% vốn Nhà nước
100% State capital 3.603.060 4.086.163 4.643.428 3.873.830 4.755.604
DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 152.185 322.064 306.745 555.635 664.808
DN ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 34.266.262 37.283.093 43.438.537 41.070.606 50.297.833
Tư nhân - Private 468.982 215.914 200.207 132.573 212.621
Công ty hợp danh
Collective name 20 - 1.671 803 1.442
Công ty TNHH - Limited Co. 17.892.922 19.618.241 23.143.189 21.460.330 26.638.364
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nước - Joint stock Co.
having capital of State 224.735 213.171 280.874 318.926 323.594
Công ty cổ phần không có
vốn Nhà nước - Joint stock
Co. without capital of State 15.679.603 17.235.766 19.812.596 19.157.974 23.121.812
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Foreign
investment enterprise 29.131.741 27.608.072 31.213.803 35.780.075 39.228.673
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 26.949.139 25.939.587 29.300.088 33.723.923 37.387.718
DN liên doanh với
nước ngoài - Joint venture 2.182.602 1.668.485 1.913.715 2.056.152 1.840.955
199