Page 247 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 247
99
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo ngành kinh tế
Average income per month of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 7.384 7.888 8.021 8.571 8.164
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 5.283 4.220 4.849 8.669 9.835
Khai khoáng - Mining and quarrying 12.435 10.656 11.471 2.063
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 7.618 8.135 8.321 9.015 9.139
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí - Electricity,
gas, steam and air conditioning supply 15.005 14.914 15.320 15.019 15.969
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 6.756 9.058 9.314 9.070 5.619
Xây dựng - Construction 6.256 6.352 6.350 7.616 3.727
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motocycles 5.497 6.634 8.096 6.298 3.663
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 5.071 6.504 6.514 6.846 3.467
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 7.147 5.295 5.123 5.458 3.591
Thông tin và truyền thông
Information and communication 6.776 7.562 7.301 8.273 8.983
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 6.435 6.579 5.306 7.990 6.726
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 17.444 12.031 8.631 9.475 9.861
231