Page 259 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 259

Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các
                        107
                                 doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                                                                     (*)
                                 phân theo loại hình doanh nghiệp
                                 Average fixed asset per employee of acting enterprises
                                 as of annual 31 Dec. by types of enterprise

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                           2017     2018    2019     2020     2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   286,37   328,20   313,69   356,95   340,11

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise           1.099,91  1.127,02  1.711,93  1.512,43  1.373,05
                         Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
                         100% State capital              1.284,68  1.405,25  1.936,57  1.864,83  1.579,87
                         Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
                         Over 50% State capital           477,09   198,16   692,61   391,76   717,87

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise              237,66   275,22   269,51   322,52   294,20

                         Tư nhân - Private                149,77   197,30   140,20   168,81   128,09

                         Công ty hợp danh - Collective name   2,09   0,63            16,07    6,04
                         Công ty TNHH - Limited Co.       222,66   261,63   257,90   329,60   288,12

                         Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                         Joint stock Co. having capital of State   104,71   70,45   82,24   110,36   125,81

                         CTCP không có vốn Nhà nước
                         Joint stock Co. without capital of State   268,42   310,38   296,51   326,76   311,95

                        DN có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise     338,13   379,45   345,09   367,00   372,10
                         DN 100% vốn nước ngoài
                         100% foreign capital             326,87   371,85   343,93   367,66   378,93

                         DN liên doanh với nước ngoài
                         Joint venture                    536,46   507,58   364,30   357,10   287,17

                        (*)  Số liệu cập nhật đến tháng 4/2023.



                                                           243
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264