Page 259 - NIENGIAM
P. 259
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của các
108
doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Average fixed asset per employee of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 328,20 313,69 356,95 340,11 385,41
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 1.127,02 1.711,93 1.512,43 1.373,05 1.708,29
Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
100% State capital 1.405,25 1.936,57 1.864,83 1.579,87 2.021,08
Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 198,16 692,61 391,76 717,87 810,74
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 275,22 269,51 322,52 294,20 339,58
Tư nhân - Private 197,30 140,20 168,81 128,09 194,89
Công ty hợp danh - Collective name 0,63 - 16,07 6,04 9,88
Công ty TNHH - Limited Co. 261,63 257,90 329,60 288,12 346,79
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 70,45 82,24 110,36 125,81 130,59
CTCP không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 310,38 296,51 326,76 311,95 342,11
DN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 379,45 345,09 367,00 372,10 412,65
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 371,85 343,93 367,66 378,93 422,52
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 507,58 364,30 357,10 287,17 279,87
243