Page 256 - NIIÊN GIÁM THỐNG KÊ TỈNH HƯNG YÊN 2022
P. 256
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
105
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
(*)
phân theo ngành kinh tế
Profit rate before taxes of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2017 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 6,38 4,85 1,95 3,05 5,02
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing -2,42 4,23 -55,18 24,16 16,03
Khai khoáng - Mining and quarrying 4,15 48,42 -0,42 -2,07 -5,64
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 8,06 6,32 3,05 3,81 4,02
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, stream
and air conditioning supply 5,22 4,82 4,29 4,05 1,13
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 0,04 0,18 0,60 1,64 1,81
Xây dựng - Construction 0,54 -0,81 -0,05 0,07 0,43
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 0,65 -0,56 -0,18 -0,13 6,15
Vận tải kho bãi - Transportation and storage -3,69 -4,06 -4,57 -4,14 -3,01
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -7,84 -11,31 -6,44 -6,34 -6,02
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,75 0,48 2,18 1,54 1,47
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities -2,42 -165,48 -34,70 -2,60 38,91
240